Kinh Nghiệm Vàng Kim

chú giải thuật ngữ

Tùy Chỉnh

Chương này được dành riêng để giải thích những thuật ngữ game, tiếng Anh, viết tắt,... trong truyện để các độc giả xem lại cho dễ hiểu.

== Chủng Tộc ==

Khởi đầu của game sẽ có 7 chủng tộc cơ bản, tuỳ vào chủng tộc mà lượng XP sẽ được cộng hay giảm. Những chủng tộc mới sau này sẽ được cập nhật sau.

1. Human: Con Người (+0 XP)

2. Elf: Yêu Tinh (-20 XP)

3. Dwarf: Người Lùn (? XP)

4. Beastkin: Thú Nhân (? XP)

5. Goblin: Yêu Tinh Xanh (+120 XP)

6. Skeleton: Bộ Xương (+100 XP)

7. Homunculus: Người Tí Hon (? XP)

== Chỉ Số ==

Mỗi chỉ số có vai trò và ảnh hưởng khác nhau đến người chơi, chỉ số còn là điều kiện mở khoá của vài kỹ năng ẩn trong game.

LP: Life Point: Điểm Sinh Lực = Thanh Máu

MP: Magic Point: Điểm Ma Thuật = Mana

STR: Strength: Sức Mạnh

MND: Mind: Tinh Thần

AGI: Agility: Nhanh Nhẹn

VIT: Vitality: Sức Bền

DEX: Dexterity: Chính Xác